Có 2 kết quả:
橄榄石 gǎn lǎn shí ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄕˊ • 橄欖石 gǎn lǎn shí ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) olivine (rock-forming mineral magnesium-iron silicate (Mg,Fe)2SiO4)
(2) peridot
(2) peridot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) olivine (rock-forming mineral magnesium-iron silicate (Mg,Fe)2SiO4)
(2) peridot
(2) peridot
Bình luận 0